Tổng quan
Project ID: | DNAI006 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 45 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
45.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm TP.HCM | 36km |
Thời gian du lịch | 56 'từ TP.HCM |
Cảng Đồng Nai | 4km |
Thành phố Biên Hòa | 5km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 35km |
Khu công nghệ cao Hồ Chí Minh | 12km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,23 USD / m2 / tháng
Giá cung cấp điện
- Giờ cao điểm: 0,1 USD / KWH
- Giờ thông thường: 0,05 USD / KWH
- Giờ không cao điểm: 0,03 USD / KWH
- Tính theo giá điện Việt Nam
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
Giá nước
- Giá nước sạch (m3): 0,4 USD
- Tính theo giá Nhà nước
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
Chi phí xử lý nước thải
- Giá xử lý nước thải (m3): 0,28 USD
- Cách tính thể tích: Tính bằng 80% lượng nước sạch
- Tiêu chuẩn xử lý đầu vào: Loại B
- Tiêu chuẩn xử lý đầu ra: Class A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Cơ sở hạ tầng tại KCN Agtex Long Bình được đầu tư rất chất lượng với các trang thiết bị, nhà xưởng cho thuê đã sẵn sàng đi vào hoạt động nhằm tạo cho doanh nghiệp điều kiện sản xuất kinh doanh tốt nhất. |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI006 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 45 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên



