Tổng quan
Project ID: | DNAI016 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 160 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 932,145 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Tín Nghĩa | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | - | ||||||||||||||
Lease of land: | Đặt cọc 10% |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
160.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 51km |
Thời gian du lịch | 90 phút từ TP.HCM |
Khu công nghiệp công nghệ cao TP.HCM | 30km |
Thành phố Biên Hòa | 20km |
Cảng Thị Vải - Cái Mép | 45km |
Cảng Cát Lái | 35km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 45km |
Sân bay Quốc tế Long Thành | 14km |
Mô tả
Phí quản lý 0,5USD / m2 / năm
Giá điện
- Điện lưới quốc gia, 22KV
- Giờ cao điểm: 0,12USD / KWh (Thứ Hai – Thứ Bảy: 9:30 sáng – 11:30 sáng; 5:00 chiều – 8:00 tối)
- Giờ chuẩn: 0,068 USD / KWh (Thứ Hai – Thứ Bảy: 4 giờ sáng – 9 giờ 30 sáng; 11 giờ 30 sáng – 5 giờ chiều; 8 giờ tối – 10 giờ tối; Chủ nhật: 4 giờ sáng – 10 giờ tối)
- Giờ không cao điểm: 0,044USD / KWh (Các ngày trong tuần: 22h – 4h)
Giá nước sạch
- 10.000m3 / ngày đêm
- 0,4USD / m3
- Nguồn nước được cung cấp đảm bảo nhu cầu của các nhà đầu tư vào Khu công nghiệp An Phước.
Phí xử lý nước thải
- Tổng công suất: 11.300m3 / ngày đêm
- Giai đoạn 1: 2.000m3 / ngày đêm
- 0,32USD / m3 (chưa VAT)
- Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT, Cột A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI016 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 160 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 932,145 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Tín Nghĩa | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | - | ||||||||||||||
Lease of land: | Đặt cọc 10% |
Tư vấn viên



