Tổng quan
Project ID: | NADI001 | ||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 85 | ||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 30,000 m² | ||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Bảo Minh | ||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2010-2060 | ||||||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: 3 đợt |
Tư vấn viên


Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
85.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Cơ khí Sợi, dệt nhuộm, may mặc Năng lượng điện Dược phẩm Thực phẩm và chế biến thực phẩm Chế biến và chế biến gỗ Gói in |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Dịch vụ tư vấn pháp lý, thủ tục đầu tư | |
Dịch vụ xây dựng nhà xưởng | |
Các dịch vụ khác |
Vị trí
Trung tâm Hà Nội | 90km |
Sân bay Nội Bài | 120km |
Cảng Hải Phòng | 90km |
Ga Nam Định | 13km |
TP Nam Định – trung tâm vùng Nam đồng bằng sông Hồng | 12km |
TP Phủ Lý – tỉnh Hà Nam | 37km |
TP Ninh Bình – tỉnh Ninh Bình | 20km |
Mô tả
- Ước tính cước vận chuyển Hải Phòng – KCN Bảo Minh:
+ Cont 20’: 4.000.000 VND/ Cont
+ Cont 40’: 4.300.000 VND/ Cont
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
1.Các tiện ích khác trong KCN
– Khu nhà ở cho công nhân và chuyên gia
– Phòng khám đa khoa
– Cửa hàng tiện ích
– Dịch vụ giải trí, trung tâm thể thao tích hợp
– Trường mẫu giáo
– Ngân hàng
– Nhà hàng, nhà ăn
– Phòng cháy chữa cháy
– Đồn công an trong KCN
– Bảo vệ anh ninh 24/7
2. Vị Trí địa lý
– Thuộc xã Liên Bảo, Liên Minh, Kim Thái – huyện Vụ Bản- tỉnh Nam Định – Nằm ngay cạnh tuyến đường sắt quốc gia Bắc Nam và QL 10 – là tuyến đường trục kinh tế huyết mạch với 4 làn xe, chạy dọc theo vùng duyên hải Bắc Bộ qua 6 tỉnh và thành phố: Quảng Ninh, Hải Phòng,Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình và Thanh Hóa, và kết nối với các tuyến giao thông quan trọng như QL5, QL37, QL39, QL21, đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng và các đường tỉnh lộ, kết nối các trung tâm kinh tế, chính trị lớn của các địa phương, các khu công nghiệp tập trung. |
Nhược điểm |
|
Tổng quan
Project ID: | NADI001 | ||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 85 | ||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 30,000 m² | ||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Bảo Minh | ||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2010-2060 | ||||||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: 3 đợt |
Tư vấn viên

