Tổng quan
Project ID: | BD043 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 95 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 8,264,950 m² | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2057 | ||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên


Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
95.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Các trường ưu tiên: - Điện công nghiệp, điện công nghiệp và đồ gia dụng - Công nghiệp điện tử, tin học, thông tin và viễn thông - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm và nông lâm sản - Công nghiệp chế tạo máy, ô tô, thiết bị và phụ tùng - Cơ khí chính xác và cơ khí có xi mạ - Công nghiệp gốm sứ, thủy tinh, pha lê - Công nghiệp sản xuất khí công nghiệp - Công nghiệp sản xuất thép các loại; Công nghiệp sản xuất dụng cụ y tế và quang học - Công nghiệp sản xuất dụng cụ thể thao, đồ chơi trẻ em - Công nghiệp sợi, dệt và may mặc - Công nghiệp giả da, giày da (không phải da tươi) - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, nông dược, thuốc thú y - Ngành nhựa, xăm lốp, cao su (không chế biến mủ cao su tươi) - Công nghiệp sản xuất gỗ, trang trí nội thất, vật liệu xây dựng - Công nghiệp bao bì, in ấn, giấy (không sản xuất bột giấy từ tranh tre, nứa, lá nứa, rừng trồng) - Công nghiệp tái chế chất thải |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 60 km |
Thời gian du lịch | 92 phút từ TP.HCM |
Thành phố Thủ Dầu Một | 30 km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 62 km |
Ga Sài Gòn | 24 km |
Cảng biển Sài Gòn | 25 km |
Cảng biển Cát Lái | 32 km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,4 USD / m2
Giá điện:
- Theo EVN
- Phương thức thanh toán: hàng năm
Nước sạch:
- 0,4 USD / m3
- Nhà cung cấp: Các nhà cung cấp của Chính phủ
- Xử lý nước thải: $ 0,28USD / m3
Hệ thống giao thông thuận tiện
- Hệ thống giao thông chính: Chiều rộng: 35 m
- Hệ thống giao thông nội bộ: Lộ giới 25m, quy mô 04 làn xe.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD043 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 95 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 8,264,950 m² | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2057 | ||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên

