Tổng quan
Project ID: | DNAI008 | ||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||
Price for sales: | 120 | ||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
120.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 57km |
Thành phố Biên Hòa | 24km |
Sân bay Quốc tế Long Thành | 22km |
Trạm Trảng Bom | 2km |
Cảng biển Gò Dầu | 40km |
Cảng biển Cái Mép | 45km |
Mô tả
Phí hạ tầng: 59,93USD / m2 – 37 năm (2056)
Phí quản lý: 0,5USD / m2 / năm
Giá điện
Công suất 110 / 22KV (126MVA)
Giá nước sạch:
12.000m3 / ngày đêm
Phí: Theo đơn giá nhà nước
Phí xử lý nước thải:
8.000m3 / ngày đêm
Phí: Liên hệ trực tiếp với IP
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI008 | ||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||
Price for sales: | 120 | ||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Thống Nhất | ||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên



