Tổng quan
Project ID: | HCM018 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 100 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 3,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Thời gian hoạt động: | 1997-2047 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
100.00 USD/m² |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Công nghiệp: | "Sản xuất sản phẩm cơ khí Năng lượng điện Sản phẩm bao bì giấy Vật liệu xây dựng Chế biến thực phẩm và lâm sản Sơn cao cấp Bảo dưỡng các sản phẩm thép " |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Khoảng cách từ Ga Sóng Thần | 4km |
Cảng ICD Phước Long 3, Thủ Đức | 10km |
Khoảng cách từ trung tâm TP HCM | 15km |
Thời gian du lịch | 30 phút từ trung tâm TP HCM |
Khoảng cách từ Tân Cảng Sài Gòn | 16km |
Mô tả
Giá điện
- 0,08 USD / KWh
- Theo giá EVN
- Thanh toán trực tiếp cho EVN
Giá nước sạch
- 0,38 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
Phí xử lý nước thải
- 0,38 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | HCM018 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 100 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 3,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Thời gian hoạt động: | 1997-2047 |
Tư vấn viên



