Tổng quan
Project ID: | BD040 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 120 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,060,000 m² | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tập đoàn Frasers | ||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
120.00 USD/m² |
Factory: |
4.50 USD/m² |
Sản xuất, lắp ráp các bộ phận & thiết bị điện, điện tử.: | |
Production of Mechanical Products, Machinery Manufacturing : | |
Mechanics for agricultural mechanization : | |
Wood Products & Furnitures : | |
Other non polluted manufacturing industries: |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Tư vấn về các bất động sản được xây dựng và xây dựng để phù hợp | |
Quản lý cơ sở | |
Dịch vụ một cửa trong phát triển sở hữu công nghiệp | |
Có được sự chấp thuận cho hoạt động của người thuê bên trong các khu công nghiệp | |
Hỗ trợ kết nối tiện ích | |
Hỗ trợ xin giấy phép lao động | |
Tư vấn về tính bền vững / bảo tồn tiện ích | |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Mô tả
Bất động sản $ 0,20 / m2 / tháng trên diện tích Phí quản lý cho thuê
Dung tích nước
120.000m3 / ngày
Tổng lượng nước thải:
- Công suất 3.000m3 / ngày
- Hiện tại: 1.000m3 / ngày
Điện lực
- Tổng: 2 x 63 MVA Hiện tại: 126 MVA
Phí thuê đất
- Trả trước hoàn toàn
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
-
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD040 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 120 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,060,000 m² | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tập đoàn Frasers | ||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên



