Tổng quan
Project ID: | BRVT012 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 50 | ||
Đất có sẵn: | 15,560,000 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Phương Đông | ||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
50.00 USD/m² |
Đàm phán: |
Factory: |
3.50 USD/m² |
Đàm phán: |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 75km |
Quốc lộ 51 | 13km |
Thành phố Vũng Tàu | 44km |
Cụm cảng nước sâu Thị Vải - Cái Mép | 16km - 19km |
Sân bay Long Thành | 54km |
Mô tả
Phí quản lý 0,51USD / m2 / năm
Giá điện
2 trạm biến áp 110 / 22KV, mỗi trạm công suất 2 x 63MVA
– Giờ cao điểm: 0,12USD / kWh
– Giờ tiêu chuẩn: 0,068USD / kWh
– Giờ không cao điểm: 0,044USD / kWh
Giá nước sạch
150.000m3 / ngày
Giá nước sạch được tính theo đơn giá nước hiện hành trên địa bàn tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Phí xử lý nước thải
Công suất thiết kế: 45.000m3 / ngày đêm
Công suất: 4.500m3 / ngày đêm
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Vị trí thuận tiện kết nối với hệ thống giao thông đường bộ, đường thủy và đường hàng không |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BRVT012 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 50 | ||
Đất có sẵn: | 15,560,000 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Phương Đông | ||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên



