Tổng quan
Project ID: | BD044 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 851,200 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Xây Dựng Bình Dương | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
35.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 52 km |
Thời gian du lịch | 82 phút từ TP.HCM |
Thành phố Thủ Dầu Một | 29.7 km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 44.8 km |
Ga Sài Gòn | 47 Km |
Cảng biển Sài Gòn | 48 km |
Cảng biển Cát Lái | 54.6 km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,4 USD / m2
Giá điện:
- Theo EVN
- Phương thức thanh toán: hàng năm
Nước sạch:
- 0,4 USD / m3
- Nhà cung cấp: Các nhà cung cấp của Chính phủ
- Xử lý nước thải: $ 0,28USD / m3
Hệ thống giao thông:
- Chiều rộng: 22-35m
- Theo tiêu chuẩn khu công nghiệp
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD044 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 851,200 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Và Xây Dựng Bình Dương | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên



