Tổng quan
Project ID: | DNAI002 | ||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,294,720 m² | ||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Dầu Giây | ||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2047 | ||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: 12 tháng |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | - Cơ khí; Điện lực; Điện tử; Công nghệ thông tin; - Dược phẩm; Dụng cụ y tế; Mỹ phẩm; Gia vị; Cao su công nghệ cao; - Dệt may, da giày; Vật liệu xây dựng; Xử lý gỗ; Nội địa; - Sản xuất, chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm (không chế biến bột, màu thực phẩm); Thủ công mỹ nghệ, Văn phòng phẩm. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Khoảng cách từ Hồ Chí Minh | 68 km |
Thời gian du lịch | 1h45 'từ TP.HCM |
Sân bay Quốc tế Long Thành | 26 km |
Cảng biển Đồng Nai | 35 km |
Cảng biển Bình Dương | 35 km |
Cảng biển Phú Mỹ | 63 km |
Cảng biển Thị Vải | 65 km |
Cảng biển Gò Dầu | 67 km |
Cảng biển Cát Lái | 60 km |
Cảng biển Cái Mép | 65 km |
Mô tả
Phí hạ tầng 58USD / m2 / 41 năm
Phí quản lý 0,4USD / m2 / năm
Giá điện
- Đường dây điện: 110 / 22KV
- Công suất: 63MVA
- Giờ cao điểm: 0,11USD / KWh
- Giờ chuẩn: 0,063USD / KWh
- Giờ không cao điểm: 0,041USD / KWh
Giá nước sạch
- 1.200m3 / ngày
- 0,50USD / m3 (Chưa bao gồm VAT)
- Được cung cấp bởi các nhà cung cấp của chính phủ
Phí xử lý nước thải
- 8.000m3 / ngày
- 0,32USD / m3 (Chưa bao gồm VAT)
- Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT, Cột A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI002 | ||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,294,720 m² | ||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Dầu Giây | ||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2047 | ||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: 12 tháng |
Tư vấn viên



