Tổng quan
Project ID: | DNAI015 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 40 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Thời gian hoạt động: | 2004-2054 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
40.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 100km |
Thành phố Biên Hòa | 70km |
Thành phố Long Khánh | 35km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,4 USD / m2
Giá điện
- Công suất tối đa 63MVA
- Theo Giá EVN
Giá nước sạch: 0,4USD / m3 / tháng
Phí xử lý nước thải
- 1.800m3 / ngày đêm
- 0,28USD / m3 / tháng
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Hệ thống đường giao thông, thoát nước mưa hoàn chỉnh |
Nhược điểm |
Về khoảng cách với các đô thị phía Nam, huyện Định Quán khá bất lợi. |
Tổng quan
Project ID: | DNAI015 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 40 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Thời gian hoạt động: | 2004-2054 |
Tư vấn viên



