Tổng quan
Project ID: | BD046 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 60 | ||||
Đất có sẵn: | 275,100 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 | ||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Lĩnh vực ưu tiên: Sản xuất linh kiện điện tử; Công nghiệp chế biến; Chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm; Công nghiệp cơ khí và vật liệu xây dựng |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 40 km |
Thời gian du lịch | 60 phút từ TP.HCM |
Thành phố Thủ Dầu Một | 14.9 km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 37km |
Ga Sài Gòn | 45km |
Cảng biển Sài Gòn | 39km |
Cảng biển Cát Lái | 55 km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,4 USD / m2
Giá điện:
- Theo EVN
- Phương thức thanh toán: hàng năm
Nước sạch:
- 0,4 USD / m3
- Nhà cung cấp: Các nhà cung cấp của Chính phủ
- Xử lý nước thải: $ 0,28USD / m3
Hệ thống giao thông:
- Hệ thống giao thông chính: rộng 35m
- Hệ thống giao thông nội bộ: rộng 22-30m
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD046 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 60 | ||||
Đất có sẵn: | 275,100 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 | ||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên



