Tổng quan
Project ID: | BPHU014 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 50 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,534,900 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
50.00 USD/m² |
Factory: |
2.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Khoảng cách từ Thành phố Hồ Chí Minh | 110 km |
Thời gian du lịch | 140 phút từ TP HCM |
Khoảng cách từ trung tâm thị xã Đồng Xoài | 6 km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,4USD / m2 / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1USD
- Giờ bình thường: 0,05USD
- Giờ không cao điểm: 0,03USD
- Đường dây điện: 110 / 22KV
Giá nước sạch: 0,4USD / m3
Phí xử lý nước thải: 0,28USD / m3
Các công trình công cộng khác: Quy hoạch các khu vực xây dựng các công trình quản lý dịch vụ như nhà hàng, bưu điện, ngân hàng, khu thể thao, vui chơi, giải trí văn hóa, dịch vụ ăn uống. Đặt các họng cứu hỏa dọc các con đường.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BPHU014 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 50 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,534,900 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Cao su Sông Bé | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên



