Tổng quan
Project ID: | LAN017 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 55 | ||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Khai thác Hạnh phúc | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 1999-2058 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
55.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
18km từ Thành phố Hồ Chí Minh | |
25km từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | |
28km từ Cảng biển Tân Cảng | |
30km từ ga Sài Gòn |
Mô tả
Phí quản lý 0.024USD / m2 / tháng (Chưa VAT)
Giá điện
Giai đoạn 1: 15.000KVA
Giai đoạn 2: 45.393KVA
0,035USD / KW
Giá nước sạch
Giai đoạn 1: 2.400m3 / ngày
Giai đoạn 2: 8.152m3 / ngày
Theo quy định hiện hành của UBND tỉnh
Phí xử lý nước thải
Giai đoạn 1: 2.200m3 / ngày
Giai đoạn 2: 6.522m3 / ngày
Theo quy định của UBND tỉnh và BQL các KCN TP.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– KCN Đức Hòa 1 giáp Tp.HCM, thuận tiện giao thông hàng hóa. |
Nhược điểm |
– Chi phí thuê mặt bằng cao. |
Tổng quan
Project ID: | LAN017 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 55 | ||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Khai thác Hạnh phúc | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 1999-2058 |
Tư vấn viên



