Tổng quan
Project ID: | LAN018 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 3,626,600 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Và Đô Thị Đức Hòa III | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2058 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
35.00 USD/m² |
Đàm phán: | 35 - 38USD/m2 |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
29km từ Thành phố Hồ Chí Minh | |
26km từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | |
43km từ Cảng biển Sài Gòn - Hiệp Phước |
Mô tả
Phí hạ tầng 0,5USD / m2 / năm
Giá điện
110 / 22KV
Hệ thống chữa cháy tuân theo các quy định của Nhà nước theo Luật Phòng cháy chữa cháy 2001, Nghị định 35/2003 và TCVN 2622: 1995.
Giá nước sạch
Nhà máy nước Phú Mỹ Vinh: 15.000 m3 / ngày đêm
Nhà máy nước Kênh Đông: 30.000m3 / ngày đêm
0,37USD / m3
Phí xử lý nước thải
10.000m3 / ngày đêm
0,26USD / m3
Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 24: 2009 / BTNMT, cột A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Được hưởng chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi theo Nghị định 124/2008 / NĐ-CP khi đầu tư vào Khu công nghiệp Đức Hòa III – RESCO. |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN018 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 3,626,600 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Và Đô Thị Đức Hòa III | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2058 |
Tư vấn viên



