Tổng quan
Project ID: | LAN019 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 50 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,000,000 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Việt Sơn | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2004-2054 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
50.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
35km từ Thành phố Hồ Chí Minh | |
Cách xã Tân An 50km | |
37,8km từ Cảng biển Sài Gòn | |
32km từ Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | |
35km từ ga Sài Gòn | |
48km từ Cảng biển Cát Lái |
Mô tả
Phí quản lý 0,05USD / m2 / tháng
Giá điện
2 trạm điện chính Đức Hòa và Đức Huệ, công suất 2 x 25MVA
Trạm điện Đức Hòa, công suất 65MVA
Theo Giá EVN
Giá nước sạch
4.000m3 / ngày đêm
Theo quy định hiện hành của UBND tỉnh
Phí xử lý nước thải
4.500m3 / ngày
0,25USD / m3
Phương pháp xử lý: Bùn hoạt tính
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Có vị trí địa lý thuận lợi tiếp giáp TP. HCM. Việc vận chuyển hàng hóa, đi lại cũng thuận tiện hơn. |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN019 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 50 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,000,000 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Việt Sơn | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2004-2054 |
Tư vấn viên



