Tổng quan
Project ID: | LAN001 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 323,700 m² | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Phú Mỹ Vinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2017-2055 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lease of land: | Đặt cọc 10% |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | - Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử (không nhận dự án xây dựng trạm thu phát sóng, công trình xây dựng đường dây viễn thông). - Dự án sản xuất vật liệu xây dựng nhà tiền chế RBS, dự án gia công cơ khí, máy cán, lắp ráp. - Các dự án tái chế và xử lý chất thải rắn. - Sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. - Sản xuất bia, mạch nha, dự án bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và thuốc lá, thuốc lào và các dự án kinh doanh, xuất nhập khẩu và các sản phẩm đồ uống có cồn. - Dự án chế biến gỗ (không nấu, tẩm) để sản xuất hàng tiêu dùng. - Sản xuất bao bì nhựa, thực phẩm chế biến. - Ngành công nghiệp quần áo. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hệ thống phòng cháy chữa cháy tuân theo các quy định hiện hành của Nhà nước | |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 40km |
Thành phố Tân An | 50km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 32km |
Cảng biển Sài Gòn | 40km |
Cảng biển quốc tế Long An | 60km |
Mô tả
Phí hạ tầng 0,05USD / m2 / tháng
Phí quản lý 0,4USD / m2 / năm
Giá điện toàn quốc
- Lưới điện 110KV và 500KV
- Giờ cao điểm (9:30 sáng – 11:30 sáng, 5 giờ chiều – 8 giờ tối): 0,094USD / Kwh / giờ
- Giờ không cao điểm (22:00 – 4:00): 0,032USD / Kwh / h
- Giờ chuẩn: 0,051USD / Kwh / h
- Theo giá EVN
Giá nước sạch
- 100.000m3 / ngày
- 0,39USD / m3
Phí xử lý nước thải
- 0,4USD / m3
- Công suất xử lý tối đa (m3 / ngày): 5.000m3
- Công suất xử lý nước thải hiện tại (m3 / ngđ): Hệ thống nhà máy đang xây dựng
Đường giao thông:
- Hệ thống giao thông chính gồm 4 làn xe, rộng 36m
- Hệ thống giao thông nội khu gồm 2 làn xe rộng 16m và 24m.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
Có hệ thống giao thông kết nối rất tốt với các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai, đặc biệt là TP. |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN001 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 323,700 m² | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Phú Mỹ Vinh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2017-2055 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lease of land: | Đặt cọc 10% |
Tư vấn viên



