Tổng quan
Project ID: | BTRE003 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 15 | ||||
Đất có sẵn: | 101,468 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Bến Tre | ||||
Thời gian hoạt động: | 2004-2054 | ||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
15.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Đàm phán: | 3-5 USD/m2 |
Công nghiệp: | Các lĩnh vực ưu tiên: thủy sản, may mặc thời trang cao cấp, giày da, dệt may, chế biến thực phẩm, cơ khí chế tạo. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm thành phố BếnTre | 12km |
Phía Bắc giáp sông Tiền với tổng chiều dài khoảng 1.500m. | |
Phía Nam giáp khu dân cư, cách tỉnh lộ 883 khoảng 400m. | |
Phía Tây giáp cảng Giao Long. | |
Phía Đông giáp khu dân cư. |
Mô tả
Phí quản lý 0,1USD / m2 / năm
Giá điện
- Hệ thống điện quốc gia, công suất 63MVA
- Nhà máy điện dự phòng trong KCN, công suất 40MVA
- Giờ cao điểm: 0,1USD / KWh
- Giờ chuẩn: 0,05USD / KWh
- Giờ không cao điểm: 0,03USD / KWh
Giá nước sạch
- Công ty cấp nước Đồng Nai
- Công suất 25.000m3 / ngày
- Nhà máy nước được xây dựng bên trong KCN, công suất lên đến
- 20.000m3 / ngày
- 0,4USD / m3
Phí xử lý nước thải
- Công suất: 4.000m3 / ngày (Công suất thiết kế: 8.000m3 / ngày)
- 0,32USD / m3
- Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT, Cột A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BTRE003 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 15 | ||||
Đất có sẵn: | 101,468 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Bến Tre | ||||
Thời gian hoạt động: | 2004-2054 | ||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên



