Tổng quan
Project ID: | THHA006 | ||||||||
Trạng thái |
No | ||||||||
Price for sales: | 50 | ||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Ban quản lý các khu công nghiệp Thanh Hóa | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 2025-2075 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
50.00 USD/m² |
Factory: |
2.00 USD/m² |
Công nghiệp: | - Sản xuất linh kiện điện tử - Cơ khí - Vật liệu xây dựng - Bao bì - Thiết bị cơ khí - Thức ăn chăn nuôi |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Internet và viễn thông | ADSL, Fireber và đường dây điện thoại |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm Thanh Hóa | 40km |
Trung tâm Hà Nội | 160km |
Sân bay Quốc tế Nội Bài | 180km |
Sân bay Quốc tế Hải Phòng | 170km |
Sân bay Sao Vàng | 10km |
Cảng biển Nghi Sơn | 60km |
Mô tả
Phí quản lý 0,3USD / m² / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1USD
- Giờ chuẩn: 0,05USD
- Giờ không cao điểm: 0,03USD
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Do EVN cung cấp
- Công suất: 40MVA
- Trạm biến áp 0,4 / 22 / 35KV
Giá nước sạch
- Công suất: 10.000m³ / ngày đêm
- Giá: 0,4USD / m³
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp nước: Do các nhà cung cấp của Chính phủ tính phí
Phí xử lý nước thải
- Công suất: 2.000m³ / ngày đêm
- Giá: 0,28USD / m³
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Tiêu chuẩn xả nước thải áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A
Đường giao thông:
- Đường chính: 4-6 làn xe
- Đường nhánh: 2 làn xe
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | THHA006 | ||||||||
Trạng thái |
No | ||||||||
Price for sales: | 50 | ||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Ban quản lý các khu công nghiệp Thanh Hóa | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 2025-2075 |
Tư vấn viên



