Tổng quan
Project ID: | QUNI001 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 48 | ||||
Đất có sẵn: | 5,016,000 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam | ||||
Thời gian hoạt động: | 2014-2064 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
48.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm TP Hà Nội | 290km |
Thời gian đi đến Trung tâm TP Hà Nội | |
Quốc lộ 18A | 8km |
Cảng biển Hải Hà | |
Cảng biển Cái Lân | 140km |
Cảng biển Hải Phòng | 200km |
Cảng biển Fangcheng | 80km |
Thành phố Hạ Long | 126 km |
Sân bay Vân Đồn | 93.4km |
Sân bay Nội Bài | 290km |
Sân bay Cát Bi (Hải Phòng) | 200km |
Ga Hạ Long | 131km |
Thành phố Hải Phòng | 171km |
Mô tả
Phí hạ tầng 0,31USD / m2 / năm
Phí quản lý 0,2 USD / m2
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1 USD
- Giờ bình thường: 0,05 USD
- Giờ không cao điểm: 0,03 USD
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp: EVN
Phí cấp nước sạch - Giá nước: 0,4 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp nước: Do các nhà cung cấp của Chính phủ tính phí
Phí xử lý nước thải - Giá: 0,5 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
|
Tổng quan
Project ID: | QUNI001 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 48 | ||||
Đất có sẵn: | 5,016,000 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Khu công nghiệp Texhong Việt Nam | ||||
Thời gian hoạt động: | 2014-2064 |
Tư vấn viên



