Tổng quan
Project ID: | DNAI030 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 85 | ||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai | ||||||
Thời gian hoạt động: | 2005-2055 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
85.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 40km |
Thành phố Biên Hòa | 12km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 45km |
Ga Sài Gòn | 40km |
Cảng biển Cát Lái | 40km |
Mô tả
Phí quản lý 0,5USD / m2 / năm
Giá điện
- Nhà máy điện Quốc gia: 220 / 22kV, Công suất 40MVA
Giá nước sạch
- Từ nhà máy cấp nước Đồng Nai
- Công ty Cổ phần Xây dựng và Dịch vụ
- Công suất hiện tại: 200.000m3 / ngày đêm
- 10% VAT: 0,58USD / m3
Phí xử lý nước thải
- 4.000m3 / ngày đêm
- $ 0,30 / m3 (Chưa bao gồm 10% VAT)
- Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT
Hệ thống đường chính rộng từ 40m đến 45m với 02 làn xe, mặt đường rộng từ 12m đến 15m nối khu công nghiệp với Quốc lộ 1A và tuyến tránh Thành phố Biên Hòa.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI030 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 85 | ||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Hố Nai | ||||||
Thời gian hoạt động: | 2005-2055 |
Tư vấn viên



