Tổng quan
Project ID: | THHA013 | ||||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,790,300 m² | ||||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2020-2070 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Factory: |
4.00 USD/m² |
Công nghiệp: | - Chế biến nông, lâm sản - Dịch vụ sửa chữa cơ khí - Dịch vụ hậu cần - Sản xuất bao bì - Khai thác, sản xuất và chế biến vật liệu xây dựng |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm huyện Như Xuân | 33km |
Đường Hồ Chí Minh | 4.8km |
Cảng biển Nghi Sơn | 45km |
Mô tả
Giá điện
- Do EVN cung cấp
- Công suất: 25MVA
- Trạm biến áp 110/35 / 10KV
- Lưới điện quốc gia 35KV và trạm biến áp 110KV Nông Cống
Giá nước sạch
- Công suất: 1,6 x 106m³ / ngày đêm
- Nhà cung cấp nước: Do các nhà cung cấp của Chính phủ tính phí
Phí xử lý nước thải
- Tiêu chuẩn xả nước thải áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A
Đường giao thông:
- Đường chính: rộng 32m, 4 làn xe
- Đường nhánh: rộng 23m, 2 làn xe
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | THHA013 | ||||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,790,300 m² | ||||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2020-2070 |
Tư vấn viên



