Tổng quan
Project ID: | BD018 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 50 | ||||||
Đất có sẵn: | 1,053,920 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 5,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Kim Huy | ||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2056 | ||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: Một lần |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
50.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp : | Các trường ưu tiên: Ngành may mặc, giày da cao cấp Công nghiệp sản xuất và lắp ráp cơ khí Công nghiệp sản xuất đồ gỗ cao cấp Một số nghề không gây ô nhiễm môi trường. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 50 km |
Thời gian du lịch | 80 phút từ TP.HCM |
Thành phố Thủ Dầu Một | 30 km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 58 km |
Ga Sài Gòn | 53 km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,6 USD / m2 / năm
Giá điện:
- Theo EVN
Giá nước sạch
- Giá nước: 0,4 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Tính phí bởi các nhà cung cấp của Chính phủ
Phí nước thải:
- Giá: 0,28 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A (QCVN 40: 2011 / BTNMT)
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD018 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 50 | ||||||
Đất có sẵn: | 1,053,920 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 5,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty TNHH Phát Triển Khu Công Nghiệp Kim Huy | ||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2056 | ||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: Một lần |
Tư vấn viên



