Tổng quan
Project ID: | DNAI014 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 150 | ||||
Đất có sẵn: | 680,794 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | ||||
Thời gian hoạt động: | Until 2063 | ||||
Lease of land: | Đặt cọc 10% |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
150.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 42km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 45km |
Cảng biển Thị Vải - Cái Mép | 33km |
Cảng biển Cát Lái | 25km |
Sân bay Quốc tế Long Thành | 7km |
Mô tả
Phí quản lý 0,4USD / m2
Giá điện
- 110 / 22KV
- Giờ cao điểm: 0,1USD / KWh
- Giờ chuẩn: 0,05USD / KWh
- Giờ không cao điểm: 0,03USD / KWh
Giá nước sạch
- 20.000m3 / ngày
- 0,4USD / m3
Phí xử lý nước thải
- 5.000m3 / ngày
- 0,28USD / m3
- Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT, Cột A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI014 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 150 | ||||
Đất có sẵn: | 680,794 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | ||||
Thời gian hoạt động: | Until 2063 | ||||
Lease of land: | Đặt cọc 10% |
Tư vấn viên



