Tổng quan
Project ID: | LAN003 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 100 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 544,500 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Long Hậu | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
100.00 USD/m² |
KCN Long Hậu: | 100-105 USD / m2 / năm |
KCN Long Hậu mở rộng: | 105-120USD / m2 / năm |
Factory: |
4.00 USD/m² |
KCN Long Hậu: | 4,2 - 5USD / m2 / tháng |
KCN Long Hậu mở rộng: | 5,2 - 5,5USD / m2 / tháng |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Khoảng cách từ Thành phố Hồ Chí Minh | 19km |
Thời gian du lịch | 25 phút |
Cầu Phú Mỹ | 12km |
Từ chợ Bến Thành tại trung tâm TP.HCM | 19km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 25km |
Sân bay Quốc tế Long Thành | 25km |
Mô tả
Phí quản lý 0,035USD / tháng
Giá điện
Công suất: 2 x 63MVA
Nhà đầu tư ký hợp đồng trực tiếp với EVN, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
Giá nước sạch
Sử dụng 2 nguồn nước:
Nhà máy nước ngầm Long Hậu: công suất 10.000m3 / ngày đêm
Hệ thống cấp nước thành phố Hồ Chí Minh, công suất 15.000m3 / ngày đêm
Chất lượng nước: theo Tiêu chuẩn Việt Nam (TCXD 33: 2006)
$ 0,39 / m3
Phí xử lý nước thải
5000m3 / ngày
Giai đoạn 1 có công suất thiết kế 2.000m3 / ngđ
Giai đoạn 2 đang trong quá trình hoàn thiện
0,30USD / m3
Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN003 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 100 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 544,500 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Long Hậu | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2056 |
Tư vấn viên



