Tổng quan
Project ID: | DNAI026 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 160 | ||||
Đất có sẵn: | 7,400 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển khu công nghiệp Long Bình | ||||
Thời gian hoạt động: | 0- | ||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
160.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 30km |
Thành phố Biên Hòa | 6.4km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 30km |
Ga Sài Gòn | 30km |
Cảng biển Đồng Nai | 2km |
Cảng biển Sài Gòn | 30km |
Mô tả
Phí cơ sở hạ tầng
- 5 năm đầu: 1,45USD / m2 / năm
- Từ năm thứ 6: 1,01USD / m2 / năm
- Phí quản lý 0,5USD / m2 / năm
Giá điện
- 22KV – 110KV
- 0,039USD / KWh
- Từ lưới điện quốc gia và từ nhà máy nhiệt điện Formosa.
Giá nước sạch
- Nhà máy nước ngầm Nhơn Trạch – Công suất: 10.000m3 / ngđ
- 0,12 – 0,14USD / m3
Phí xử lý nước thải
- Nhà máy nước thải – Công suất: 5.000m3 / ngày (Giai đoạn 1) và 2.000m3 / ngày (Giai đoạn 2)
- Đang xây dựng hệ thống xử lý nước thải
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI026 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 160 | ||||
Đất có sẵn: | 7,400 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty trách nhiệm hữu hạn phát triển khu công nghiệp Long Bình | ||||
Thời gian hoạt động: | 0- | ||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên



