Tổng quan
Project ID: | BD021 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 452,400 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2052 | ||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
35.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Lĩnh vực ưu tiên: Công nghiệp điện, chế tạo máy móc, thiết bị, phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; Công nghiệp điện tử, tin học và viễn thông; Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, đồ trang sức giả, may, giày dép, sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; Kho - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì gói); Công nghiệp gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, thiết bị, dụng cụ quang học; Cơ khí chế tạo và sửa chữa, cơ khí xây dựng; Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; Sản phẩm nhựa, kim loại, dụng cụ gia đình. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 45km |
Thời gian du lịch | 66 phút từ TP.HCM |
Thị xã Thủ Dầu Một | 14km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 42km |
Ga Sài Gòn | 50km |
Cảng biển Sài Gòn | 42km |
Cảng biển Tân Cảng | 32km |
Mô tả
Hệ thống giao thông
Hệ thống giao thông đặc biệt được xây dựng và thiết kế với các mảng xanh rộng 50m ngăn cách khu công nghiệp và khu dân cư.
Cung cấp điện
Trạm biến áp 500MAV và nguồn điện từ lưới điện quốc gia 22kV cấp đến ranh giới các lô đất và đi sâu vào các khu văn phòng, nhà xưởng của các doanh nghiệp.
Hệ thống nước
Hệ thống nước được cung cấp khép kín, với các khối nước được dẫn đến từng nhà máy với công suất 80.000m3 / ngđ.
Hệ thống xử lý nước thải:
Nước thải được tập trung và xử lý liên tục với công suất 16.000m3 / ngđ. Tiêu chuẩn xử lý TCVN 5945: 2005, cột A trước khi thải ra sông.
Hệ thống giao thông:
Hệ thống trục chính: rộng từ 25-62m
Hệ thống giao thông nội bộ: Theo tiêu chuẩn khu công nghiệp
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD021 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 452,400 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2052 | ||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên



