Tổng quan
Project ID: | BD022 | ||||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 80,000 m² | ||||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2056 | ||||||||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Các trường ưu tiên: - Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm - Công nghiệp chế biến nông lâm sản - Ngành công nghiệp quần áo - Công nghiệp dệt nhuộm - Công nghiệp sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ - Điện công nghiệp, điện công nghiệp và điện gia dụng - Công nghiệp chế tạo máy xây dựng - Công nghiệp sản xuất dược phẩm, nông, thủy sản - Ngành sản xuất nhựa - Công nghiệp giày da - Công nghiệp giấy và bao bì (không bột giấy) - Sản xuất dụng cụ thể thao - Sản xuất dụng cụ quang học và dụng cụ y tế - Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 45km |
Thời gian du lịch | 66 phút từ TP.HCM |
Thành phố Thủ Dầu Một | 14km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 42km |
Ga Sài Gòn | 50km |
Cảng biển Sài Gòn | 42km |
Cảng biển Tân Cảng | 32km |
Mô tả
Phí quản lý và bảo trì hạ tầng: 0,04 USD / m2 / tháng.
Khoản thanh toán hàng tháng vào ngày cuối cùng của tháng
Xử lý nước thải:
- 0,25 USD / m3
- Thanh toán vào ngày cuối tháng. (Tính trên 80% lượng nước tiêu thụ thực tế)
* Chi phí trên chưa bao gồm VAT theo quy định của nhà nước.
Điện, nước, điện thoại và các tiện ích khác:
Nhà đầu tư sẽ ký hợp đồng trực tiếp với cơ quan quản lý chuyên ngành.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD022 | ||||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 80,000 m² | ||||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Becamex IDC | ||||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2056 | ||||||||||||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên



