Tổng quan
Project ID: | BD013 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 30 | ||||||
Đất có sẵn: | 3,114,000 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty cổ phần Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | ||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2066 | ||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: 1 lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
30.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Các ngành ưu tiên: dệt, may, giày da, thủ công mỹ nghệ, sản xuất đồ gia dụng, đồ chơi trẻ em, lắp ráp điện tử |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 36 km |
Thành phố Bình Dương | 8 km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 36km |
Ga Sài Gòn | 35 km |
Cảng biển Sài Gòn | 36km |
Mô tả
Phí quản lý 0,4USD / m2 / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1 USD
- Giờ bình thường: 0,05 USD
- Giờ không cao điểm: 0,03 USD
- 110 / 22KV
Giá nước sạch
- Nhà máy nước Uyên Hưng công suất 100.000 – 120.000 m3 / ngày đêm
- Theo quy định của UBND tỉnh và BQL các KCN TP.
Phí xử lý nước thải
- 8.000m3 / ngày
- Hiện tại: 2.000m3 / ngày
- Theo quy định của UBND tỉnh và BQL các KCN TP.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD013 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 30 | ||||||
Đất có sẵn: | 3,114,000 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty cổ phần Khu công nghiệp Nam Tân Uyên | ||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2066 | ||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: 1 lần / năm |
Tư vấn viên



