Tổng quan
Project ID: | DNAI024 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 90 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | 538,212 m² | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Tín Nghĩa | ||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 1997-2058 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
90.00 USD/m² |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 51km |
Thời gian du lịch | 90 phút từ TP.HCM |
Thành phố Biên Hòa | 37km |
Cảng biển Thị Vải - Cái Mép | 37km |
Cảng biển Cát Lái | 22,8km |
Mô tả
Phí cơ sở hạ tầng
- 5 năm đầu: 1,45USD / m2 / năm
- Từ năm thứ 6: 1,01USD / m2 / năm
Phí quản lý 0,5USD / m2 / năm
Giá điện
- 22KV – 110KV
- 0,039USD / KWh
- Từ lưới điện quốc gia và từ nhà máy nhiệt điện Formosa.
Giá nước sạch
- Nhà máy nước ngầm Nhơn Trạch – Công suất: 10.000m3 / ngđ
- 0,12 – 0,14USD / m3
Phí xử lý nước thải
- Nhà máy nước thải – Công suất: 5.000m3 / ngày (Giai đoạn 1) và 2.000m3 / ngày (Giai đoạn 2)
- Hệ thống xử lý nước thải đang được xây dựng
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI024 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 90 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | 538,212 m² | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty Tín Nghĩa | ||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 1997-2058 |
Tư vấn viên



