Tổng quan
Project ID: | DNAI025 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 60 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần phát triển đô thị công nghiệp số 2 | ||||
Thời gian hoạt động: | 1998-2048 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 30km |
Thành phố Biên Hòa | 32km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 40km |
Ga Sài Gòn | 32km |
Cảng biển Gò Dầu | 25km |
Cảng biển Sài Gòn | 43km |
Cảng biển Cái Mép | 37km |
Mô tả
Phí quản lý 0,5USD / m2
Giá điện
- Công suất 50MVA
- Giá điện: Theo đơn giá nhà nước
- Sử dụng trạm biến áp
Giá nước sạch
- Nhà máy nước ngầm Nhơn Trạch
- Công suất: 10.000m3 / ngày
- 0,2USD / m3
Phí xử lý nước thải
- 5.000m3 / ngày
- Theo quy định của UBND tỉnh
- Ủy ban và Ban quản lý khu công nghiệp
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI025 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 60 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần phát triển đô thị công nghiệp số 2 | ||||
Thời gian hoạt động: | 1998-2048 |
Tư vấn viên



