Tổng quan
Project ID: | DNAI013 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 80 | ||||||
Đất có sẵn: | 1,069,950 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH 6A | ||||||
Thời gian hoạt động: | 2005-2055 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
80.00 USD/m² |
Đàm phán: | 60-80 USD/m2 |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất các sản phẩm điện tử, máy tính và quang học Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học; dệt; sản xuất trang phục |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Sân bay Quốc tế Long Thành | 10km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 45km |
Cảng biển Phước An | 10km |
Cảng biển Gò Dầu | 20km |
Cảng biển Thị Vải - Cái Mép | 25km |
Cảng biển Cát Lái | 22km |
Cảng biển Phú Mỹ | 35km |
Cảng biển Vũng Tàu | 6km |
Ga Biên Hòa | 40km |
Ga Sóng Thần | 50km |
Thành phố Biên Hòa | 44km |
Thành phố Hồ Chí Minh | 45km |
Mô tả
Phí hạ tầng: 0,4USD / m2 / năm
Phí quản lý:
- 0,4 USD / m2
- Phương thức thanh toán: hàng năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1 USD
- Giờ bình thường: 0,05 USD
- Giờ không cao điểm: 0,03 USD
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp: EVN
Giá nước sạch
- Giá nước: 0,4 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp nước: Do các nhà cung cấp của Chính phủ tính phí
Phí nước thải
- Giá: 0,28 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A (QCVN 40: 2011 / BTNMT)
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI013 | ||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||
Price for sales: | 80 | ||||||
Đất có sẵn: | 1,069,950 m² | ||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU CÔNG NGHIỆP NHƠN TRẠCH 6A | ||||||
Thời gian hoạt động: | 2005-2055 |
Tư vấn viên



