Tổng quan
Project ID: | LAN008 | ||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||
Price for sales: | 65 | ||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty cổ phần Thành Yến | ||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2007-2057 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
65.00 USD/m² |
Đàm phán: | 65.17 - 82.55 USD/m2 |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Đàm phán: | 2,5 - 3USD / m2 (Chưa VAT) |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Chứng nhận chữa cháy | |
Đánh giá tác động môi trường | |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 33km |
Tỉnh lộ 832, Quốc lộ 1A | 1.2km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 28km |
Cảng biển Sài Gòn | 18km |
Cảng biển Bourbon | 600m |
Mô tả
Phí hạ tầng 0,03USD / m2 / năm
Phí quản lý 0,1USD / m2 / năm (Chưa VAT)
Giá điện
110KV của Trạm biến áp Bến Lức
Theo Giá EVN
Giá nước sạch
Cung cấp bởi nhà máy cấp nước Long An
0,35USD / m3
Phí xử lý nước thải
4.000m3 / ngày
0,3USD / m3 (Chưa bao gồm VAT)
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Cơ sở hạ tầng hoàn thiện có thể xây dựng nhà xưởng ngay |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN008 | ||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||
Price for sales: | 65 | ||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty cổ phần Thành Yến | ||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2007-2057 |
Tư vấn viên



