Tổng quan
Project ID: | HCM014 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 100 | ||||||||
Đất có sẵn: | 1,480,000 m² | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Thời gian hoạt động: | 2010-2060 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
100.00 USD/m² |
Giá: | Đàm phán |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Giá: | Đàm phán |
Công nghiệp: | Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu… |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm TP HCM | 15 km |
Thời gian du lịch | 25 phút từ trung tâm TP HCM |
Cảng biển Sài Gòn | 22 km |
Ga Sài Gòn | 20 km |
Mô tả
Phí hạ tầng 0,35USD / m2 / tháng
Thanh toán: 3 tháng / 12 tháng
Giá điện
Theo giá EVN
Thanh toán trực tiếp cho EVN
Giá nước sạch
Giá nước: 0,4 USD / m3
Phương thức thanh toán: Hàng tháng
Tính phí bởi các nhà cung cấp của Chính phủ
Xử lý nước thải
Giá: 0,28 USD / m3
Phương thức thanh toán: Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức HƠN
Chất lượng nước sau xử lý: Mức A
Đường nội bộ:
Đường chính: lộ giới 20m, 4 làn xe
Đường bên: rộng 17m, 2 làn xe “
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | HCM014 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 100 | ||||||||
Đất có sẵn: | 1,480,000 m² | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Thời gian hoạt động: | 2010-2060 |
Tư vấn viên



