Tổng quan
Project ID: | LAN009 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 82 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Phú An Thạnh (PAT JSC) | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2057 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
82.00 USD/m² |
Đàm phán: | 82-92 USD/m2 |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Đàm phán: | 3 - 3.5USD/m2 |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Chứng nhận chữa cháy | |
Đánh giá tác động môi trường | |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 36km |
Thời gian du lịch | 45 phút từ TP.HCM |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 40km |
Cảng biển Sài Gòn | 30km |
Cảng biển Hiệp Phước | 35km |
Quốc lộ 1A | 3km |
Cảng biển Cát Lái | 40km |
Mô tả
Phí hạ tầng 0,039USD / m2 / tháng
Giá điện
110KV của Trạm biến áp Bến Lức
Theo Giá EVN
Giá nước sạch
13.000m3 / ngày đêm
0,45USD / m3
Phí xử lý nước thải
Giai đoạn 1: 5.000m3 / ngày đêm
Giai đoạn 2: 10.000m3 / ngày đêm
(Tổng công suất thiết kế: 13.212m3 / ngày đêm)
0,42USD / m3
Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40 – MT: 2001 / BTNMT
Nhà thầu: Chi nhánh Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Nằm trên mặt tiền Tỉnh Lộ 830 nối ra Quốc Lộ 1A, cách nút giao cao tốc Sài Gòn – Trung Lương chỉ 3km, kết nối với các trục đường chính như Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Đại lộ Đông Tây vào trung tâm TP. Hồ Chí Minh và cảng Cát Lái. |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN009 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 82 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Phú An Thạnh (PAT JSC) | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2006-2057 |
Tư vấn viên



