Tổng quan
Project ID: | TTHU003 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 30 | ||||||||
Đất có sẵn: | 36,992 m² | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 1998- |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
30.00 USD/m² |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Công nghiệp: | - Chế biến nông, lâm, thủy sản - Công nghệ thông tin - Thiết bị điện tử - Tài liệu - Chế tạo máy |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Chữa cháy | 01 Phòng cháy chữa cháy và 03 xe chữa cháy; Vòi chữa cháy trên đường |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber và đường dây điện thoại |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Sân bay Phú Bài | 5km |
TP Huế | 15km |
Ga Huế | 15km |
Cảng biển Thuận An | 15km |
Cảng nước sâu Chân Mây | 40km |
Sân bay Đà Nẵng | 70km |
TP Đà Nẵng | 70km |
Cảng biển Đà Nẵng | 75km |
Mô tả
Phí quản lý 0,19USD / m² / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1USD
- Giờ chuẩn: 0,05USD
- Giờ không cao điểm: 0,03USD
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Do EVN cung cấp
- Công suất: 2x25MVA
- Trạm biến áp 110 / 22KV
Giá nước sạch
- Công suất: 15.000m³ / ngày đêm
- Giá: 0,4USD / m³
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp nước: Do các nhà cung cấp của Chính phủ tính phí
Phí xử lý nước thải
- Công suất: 6.500m³ / ngày đêm
- Giá: 0,28USD / m³
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Tiêu chuẩn xả nước thải áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNMT
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A
Đường giao thông:
- Đường chính: rộng 54m, 4 làn xe
- Đường nhánh: rộng 19,5m, 2 làn xe
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | TTHU003 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 30 | ||||||||
Đất có sẵn: | 36,992 m² | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 1998- |
Tư vấn viên



