Tổng quan
Project ID: | BRVT017 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 200 | ||
Đất có sẵn: | 10,460,000 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Thanh Bình Phú Mỹ | ||
Thời gian hoạt động: | 2007-2077 | ||
Lease of land: | Miễn phí 20 năm sau khi KCN Phú Mỹ 3 hoàn thành xây dựng và đi vào hoạt động (từ năm 2018) |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
200.00 USD/m² |
Factory: |
5.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Sân bay Quốc tế Long Thành | 30km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 65km |
Thành phố Hồ Chí Minh | 60km |
Cảng quốc tế Cái Mép Thị Vải | 2km |
Thành phố Vũng Tàu | 35km |
Mô tả
Phí quản lý
Logistics: 1USD / m2 / năm
Khác: 0,75USD / m2
Giá điện
Theo giá EVN + Phí bảo trì
Tổng công suất: 4.100MW
Giá nước sạch
100.000m3 / ngày đêm do Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Mỹ (WASUCO) cung cấp và chia làm 3 giai đoạn
– Giai đoạn đầu (2017): 34.000m3 / ngày
– Giai đoạn 1 (đến năm 2020): 50.000m3 / ngđ
– Giai đoạn 2 (đến năm 2025): 100.000m3 / ngđ
Phí xử lý nước thải
Công suất thiết kế tối đa: 45.000m3 / ngày đêm
Giai đoạn 1: 9.000m3 / ngày đêm
0,35USD / m3
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5945 – 2005, Cột A
Nhà thầu: Kobelco Eco-Solutions
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
Kết nối giao thông thuận tiện: |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BRVT017 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 200 | ||
Đất có sẵn: | 10,460,000 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Thanh Bình Phú Mỹ | ||
Thời gian hoạt động: | 2007-2077 | ||
Lease of land: | Miễn phí 20 năm sau khi KCN Phú Mỹ 3 hoàn thành xây dựng và đi vào hoạt động (từ năm 2018) |
Tư vấn viên



