Tổng quan
Trạng thái |
Ready |
Price for sales: | 100 |
Đất có sẵn: | - |
Diện tích đất tối thiểu: | - |
Thời gian hoạt động: | - |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
100.00 USD/m² |
Price: | Negotiation |
Industrial: | Priority sectors: Precision engineering, semiconductors, electronics, consumer goods, Pharmaceuticals and supporting industries |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Vị trí
Mô tả
- 1,328 VNĐ (US$0.06)/ kWh
- Capacity 53 MW
- Phase 1: 4,000 m3/day
- Phase 2: 15,000 m3/day
- 9,500 VNĐ (US$0.45)/ m3
- 10,000 m3/day
- Solid waste treatment fee: According to the regulations of the Provincial People’s Committee and the Management Board of the Industrial Park
- Wastewater treatment fee: 8,400 VND (US$0.40)/m2
- Main road 28 m wide, 4 lanes
- Branch road 22 m wide, 2 lanes
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Trạng thái |
Ready |
Price for sales: | 100 |
Đất có sẵn: | - |
Diện tích đất tối thiểu: | - |
Thời gian hoạt động: | - |