Tổng quan
Project ID: | BD014 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 50 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Công nghiệp An Điền (ADICO) | ||||
Thời gian hoạt động: | Until 2055 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
50.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Lĩnh vực ưu tiên: chế biến nông, lâm sản; quần áo; sản xuất thủ công mỹ nghệ; công nghiệp cơ điện; dịch vụ kho bãi và vận tải. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 55km |
Thời gian du lịch | 86 phút từ TP.HCM |
Thành phố Thủ Dầu Một | 20km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 48.8km |
Ga Sài Gòn | 55km |
Cảng biển Vinaconex | 3km |
Biên Hòa - Đồng Nai | 45km |
Cửa khẩu Mộc Bài Tây Ninh | 70km |
Cửa khẩu Hoa Lư - Bình Phước | 100km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,4USD / m2
Giá điện
- Theo đơn giá nhà nước (EVN)
- Đường dây trung thế 22KV, Công suất: 70MVA
Giá nước sạch
- 7.000 m3 / ngày
- Theo đơn giá nhà nước
Phí xử lý nước thải
- 6.000m3 / ngày
- Liên hệ trực tiếp khu công nghiệp
Hệ thống giao thông thuận tiện
- Hệ thống giao thông chính: rộng 20m, gồm 2 làn xe, mỗi bên có hành lang 10m
- Hệ thống giao thông nội bộ: rộng 12m, gồm 1 làn xe
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD014 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 50 | ||||
Đất có sẵn: | - | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Công nghiệp An Điền (ADICO) | ||||
Thời gian hoạt động: | Until 2055 |
Tư vấn viên



