Tổng quan
Project ID: | BPHU009 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 4,474,500 m² | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty xây dựng Sài Gòn | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
2.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Khu công nghiệp tổng hợp, đa ngành nghề |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 100km |
Thời gian du lịch | 125 phút từ TP HCM |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 110km |
Cảng biển Sài Gòn | 110km |
Mô tả
Phí quản lý 0,4USD / m2 / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1USD
- Giờ bình thường: 0,05USD
- Giờ không cao điểm: 0,03USD
- 110KV và 500 / 220KV
Giá nước sạch
- 40m3 / ha / ngày
- 0,4USD / m3
Phí xử lý nước thải: 0,3USD / m3
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BPHU009 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 4,474,500 m² | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Tổng công ty xây dựng Sài Gòn | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên



