Tổng quan
Project ID: | HCM002 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 90 | ||||||||
Đất có sẵn: | 620,000 m² | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Sepzone Linh Trung | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 1992-2042 | ||||||||
Lease of land: | thanh toán tiền thuê một lần cho cả thời gian thuê Thời hạn thanh toán: 1 năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
90.00 USD/m² |
Diện tích đất: | Ít nhất 1 ha |
Factory: |
4.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Nói chung, công nghiệp nhẹ |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh | 16km |
Thời gian đi du lịch | 33 'từ trung tâm HCM |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 20km |
Cảng sài gòn | 11km |
Mô tả
Giá điện
Theo giá EVN
Giá điện trung bình 0,1-0,5USD / kWh
Đường dây điện: 110 / 22kV
Giá nước sạch
3.000m3 / ngày
0,4USD / m3 / tháng ”
Xử lý nước thải
7.000m3 / ngày
Đường nội bộ
Đường chính: lộ giới 20m, 4 làn xe
Đường phụ: rộng 17m, 2 làn xe
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
HCM, Gần cảng sông, cạnh quốc lộ 1A |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | HCM002 | ||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||
Price for sales: | 90 | ||||||||
Đất có sẵn: | 620,000 m² | ||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty Sepzone Linh Trung | ||||||||
Thời gian hoạt động: | 1992-2042 | ||||||||
Lease of land: | thanh toán tiền thuê một lần cho cả thời gian thuê Thời hạn thanh toán: 1 năm |
Tư vấn viên



