Tổng quan
Project ID: | DNAI031 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Đất có sẵn: | 250,759 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Sonadezi An Bình | ||||
Thời gian hoạt động: | 2009-2059 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Factory: |
3.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Quốc lộ 1A | 500m |
Đường cao tốc Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây | 6km |
Thành phố Biên Hòa | 42km |
Thành phố Hồ Chí Minh | 50km |
Cảng biển Đồng Nai | 45km |
Cảng biển Gò Dầu | 60km |
Cảng biển Cát Lái | 60km |
Cảng biển Phú Mỹ | 65km |
Cảng biển Phước An | 50km |
Cụm Phú Hữu | 50km |
Sân bay Quốc tế Long Thành | 40km |
Mô tả
Giá điện
- Cung cấp bởi Nhà máy Điện Long Khánh, 110 / 22KB 2 x 40MVA
- 0,039 – 0,11 USD / kWh (tùy thuộc vào giờ cao điểm hoặc giờ tiêu chuẩn)
- Thanh toán hàng tháng.
Giá nước sạch
- Công suất: 3.000m3 / ngày đêm
- 0,35USD / m3
Phí xử lý nước thải
- Công suất tối đa: 5.000m3 / ngày đêm
- Giai đoạn 1: 1.000m3 / ngày đêm
- 0,29USD / m3 (Chưa bao gồm VAT)
- Tiêu chuẩn áp dụng: QCVN 40: 2011 / BTNNT
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | DNAI031 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Đất có sẵn: | 250,759 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Sonadezi An Bình | ||||
Thời gian hoạt động: | 2009-2059 |
Tư vấn viên



