Tổng quan
Project ID: | BD027 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 881,250 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Tân Bình - TBIP | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2063 | ||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
35.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Lĩnh vực ưu tiên: Công nghiệp chế biến nông lâm sản, đặc biệt là các sản phẩm từ cao su như săm lốp, phụ tùng ô tô, xe máy, đồ gia dụng, sản phẩm nhựa, ...; Các ngành sản xuất đồ gỗ, đặc biệt là từ nguồn gỗ cao su; Công nghiệp phục vụ phát triển nông nghiệp, cơ khí chế tạo, máy nông nghiệp, phân bón, ...; Sản xuất hàng tiêu dùng trong nước và xuất khẩu như hàng may mặc, điện gia dụng, kim khí, bao bì ... Sản xuất vật liệu xây dựng: vật liệu trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, khung kết cấu, tấm lợp, tấm che ...; Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm…; Chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất, ... |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 59km |
Thời gian du lịch | 90 phút từ TP.HCM |
Tỉnh Bình Dương | 15km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 55km |
Ga Sóng Thần | 39km |
Cảng biển Sài Gòn | 61km |
Cảng biển Tân Cảng | 52.6 km |
Mô tả
Phí hạ tầng: 0,5 USD / m2
Phí quản lý: 0,4 USD / m2
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1 USD
- Giờ bình thường: 0,05 USD
- Giờ không cao điểm: 0,03 USD
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp: EVN
Giá nước sạch
- Giá nước: 0,4 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Nhà cung cấp nước: Do các nhà cung cấp của Chính phủ tính phí
Phí nước thải
- Giá: 0,28 USD / m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Chất lượng nước trước khi xử lý: Mức B
- Chất lượng nước sau xử lý: Mức A (QCVN 40: 2011 / BTNMT)
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD027 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 35 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | 881,250 m² | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần Khu công nghiệp Tân Bình - TBIP | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2063 | ||||||||||||||
Lease of land: | Phương thức thanh toán: một lần / năm |
Tư vấn viên



