Tổng quan
Project ID: | HCM013 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 80 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 500 m² | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 1997-2047 | ||||||||||||
Lease of land: | Thời hạn thuê: Tùy theo nhu cầu của khách hàng |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
80.00 USD/m² |
Factory: |
5.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Đa ngành |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố HCM | 11km |
Thời gian du lịch | 19 phút từ trung tâm TP HCM |
Quốc lộ | 1 km |
Ga Sài Gòn | 10 km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 3 km |
Cảng biển Cát Lái | 20 km |
Mô tả
Phí quản lý
- 14.700 đ / m2 / năm (Công trình xây dựng dưới 03 tầng)
- 21.000 đ / m2 / năm (công trình xây dựng từ 03 tầng đến 05 tầng) “
Giá điện
- Theo giá EVN
- Thanh toán trực tiếp cho EVN
- Cung cấp nước sạch
- Phí: 8.200 VND / 1m3
- Phương thức thanh toán: Hàng tháng
- Tính phí bởi các nhà cung cấp của Chính phủ
Phí xử lý nước thải
- Từ 2.844 đồng / m3 đến 7.394 đồng / m3 (tùy theo nguồn nước thải của Doanh nghiệp)
- Phương pháp tính toán
1) Đối với nước thải sinh hoạt:
Lượng nước thải = 100% Lượng nước sạch.
2) Đối với nước thải sản xuất:
Lượng nước thải = 80% Lượng nước sạch.
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản hoặc tiền mặt, thu hộ hàng quý.
Đường
- Hệ thống đường chính: 4 làn xe, mặt bê tông nhựa nóng
- Hệ thống đường nội bộ: 2 làn xe, mặt bê tông nhựa nóng
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | HCM013 | ||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||
Price for sales: | 80 | ||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 500 m² | ||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 1997-2047 | ||||||||||||
Lease of land: | Thời hạn thuê: Tùy theo nhu cầu của khách hàng |
Tư vấn viên



