Tổng quan
Project ID: | LAN024 | ||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 55 | ||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đô Thị Mới | ||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2058 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
55.00 USD/m² |
Đàm phán: | 55-65USD/M2 |
Factory: |
2.50 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Cách QL1A 8km | |
17km từ Thành phố Hồ Chí Minh | |
25km từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | |
Cách Thị trấn Đức Hòa 3km | |
Cách sông Vàm Cỏ Đông 4km |
Mô tả
Phí hạ tầng 0,025USD / m2 / tháng
Giá điện
Hệ thống điện công nghiệp được đưa đến hàng rào của các nhà máy, có khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và sinh hoạt trong toàn khu công nghiệp.
Giá nước sạch
Hệ thống đường ống công suất lớn đáp ứng đủ nhu cầu của KCN Tân Đô và các KCN lân cận
0,61USD / m3
Chất lượng theo QCVN 01: 2009 / BYT
Phí xử lý nước thải
5.000m2 / ngày đêm
0,3USD / m3
Tiêu chuẩn áp dụng: Loại A, TCVN 5945-95
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– KCN Tân Đô giáp Tp.HCM, thuận tiện giao thông hàng hóa |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN024 | ||||||||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||||||||
Price for sales: | 55 | ||||||||||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Đô Thị Mới | ||||||||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | Until 2058 |
Tư vấn viên



