Tổng quan
Project ID: | BD010 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 90 | ||||
Đất có sẵn: | 5,290 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Bất động sản Dapark | ||||
Thời gian hoạt động: | 2002-2052 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
90.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Lĩnh vực ưu tiên: Công nghiệp điện, chế tạo máy móc, thiết bị, phụ tùng điện công nghiệp và điện gia dụng; - Công nghiệp điện tử, tin học, viễn thông; - Công nghiệp nhẹ: đồ chơi trẻ em, đồ trang sức giả, may, giày dép, sản phẩm gốm sứ, thủy tinh, pha lê; - Kho; - Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu (thực phẩm, mì gói); - Công nghiệp gia công cơ khí như sản xuất, lắp ráp đồng hồ, thiết bị, dụng cụ quang học; - Công nghiệp cơ khí chế tạo và sửa chữa máy móc, cơ khí xây dựng; - Công nghiệp sản xuất gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị văn phòng, khách sạn, trang trí nội thất; - Sản phẩm nhựa, kim loại, dụng cụ gia đình. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Mô tả
Phí quản lý 0,4USD / m2
Giá điện
- Theo giá của EVN
- 110 / 22kv
Giá nước sạch
- Sử dụng nguồn nước ngầm và nhà máy nước Tân Ba, nhà máy nước Dĩ An
- Theo đơn giá nhà nước
Phí xử lý nước thải
- 8.500 m3 / ngày
Đường giao thông:
- Hệ thống giao thông thuận tiện, hệ thống trục chính: rộng 31 m với 04 làn xe
- Hệ thống giao thông nội bộ: lộ giới 15 m với 02 làn xe.
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
-
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD010 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 90 | ||||
Đất có sẵn: | 5,290 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Bất động sản Dapark | ||||
Thời gian hoạt động: | 2002-2052 |
Tư vấn viên



