Tổng quan
Project ID: | BD011 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 60 | ||||
Đất có sẵn: | 244,350 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Phú Mỹ | ||||
Thời gian hoạt động: | Until 2052 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Công nghiệp: | Các lĩnh vực ưu tiên: Công nghiệp gia công, lắp ráp cơ khí; May mặc, điện, điện tử; Chế biến hàng tiêu dùng và xuất khẩu nông, lâm sản; Nhà sản xuất bao bì; Các ngành công nghiệp công nghệ cao và sạch khác… |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 18 km |
Thời gian du lịch | 32phút từ TP.HCM |
Thành phố Biên Hòa | 10 km |
Thành phố Thủ Dầu Một | 16 km |
Quốc lộ 1K | 3.5 km |
Cảng Đồng Nai | 5 km |
Cảng Bình Dương | 5 km |
Cảng Thị Vải | 40 km |
Cảng Bến Nghé | 30 km |
Cảng Tân Cảng | 20 km |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 19 km |
Sân bay Quốc tế Long Thành | 25 km |
Ga Sóng Thần | 2.5 km |
Ga Dĩ An | 0.5 km |
Mô tả
Phí quản lý: 0,05 USD / m2 / tháng
Giá điện
- Theo EVN
Giá nước sạch:
- 0,2USD / m3
- 20.000 m3 / ngày
Phí xử lý nước thải
- 0,28USD / m3
- 5.000m3 / ngày
Hệ thống giao thông thuận tiện
- Hệ thống giao thông chính: lộ giới 31m
- Hệ thống giao thông nội bộ: Bê tông nhựa tải trọng H30
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BD011 | ||||
Trạng thái |
Ready | ||||
Price for sales: | 60 | ||||
Đất có sẵn: | 244,350 m² | ||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH Phú Mỹ | ||||
Thời gian hoạt động: | Until 2052 |
Tư vấn viên



