Tổng quan
Project ID: | BPHU010 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 50 | ||
Đất có sẵn: | 7,000,000 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần United Partners Solutions (Việt Nam) | ||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
50.00 USD/m² |
Đàm phán: | 50-80 USD/m2 |
Factory: |
2.00 USD/m² |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Thành phố Hồ Chí Minh | 100km |
Thời gian du lịch | 125 phút từ TP HCM |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 110km |
Cảng biển Sài Gòn | 110km |
Mô tả
Phí quản lý 0,4USD / m2 / năm
Giá điện
- Giờ cao điểm: 0,1USD
- Giờ bình thường: 0,05USD
- Giờ không cao điểm: 0,03USD
- 110KV và 500 / 220KV
Giá nước sạch
- 40m3 / ha / ngày
- 0,4USD / m3
Phí xử lý nước thải
- 0,3USD / m3
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
|
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | BPHU010 | ||
Trạng thái |
Ready | ||
Price for sales: | 50 | ||
Đất có sẵn: | 7,000,000 m² | ||
Khu đất phức hợp: |
|
||
Diện tích đất tối thiểu: | - | ||
Diện tích cho thuê: |
|
||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần United Partners Solutions (Việt Nam) | ||
Thời gian hoạt động: | 0- |
Tư vấn viên



