Tổng quan
Project ID: | LAN011 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần quản lý và khai thác các khu công nghiệp Đặng Huỳnh | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2010-2060 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
60.00 USD/m² |
Factory: |
3.00 USD/m² |
Đàm phán: |
Công nghiệp: | - Cảng, kho hàng. - Dự án may mặc. - Công trình cơ khí (không đúc, luyện, mạ) - Dự án chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản. - Dự án sản xuất thiết bị trang trí nội thất. - Các dự án sản xuất đồ gỗ. |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Chứng chỉ chữa cháy | Tường kho / xưởng và hệ thống chữa cháy tự động đạt tiêu chuẩn vận hành chuyên nghiệp. |
Đánh giá tác động môi trường | |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Q. Bình Chánh, TP.HCM | 10km |
Cần Giuộc | 2km |
Bến Lức | 20km |
Hiệp Phước - Cảng biển Nhà Bè | 12km |
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 20km |
Thành phố Hồ Chí Minh | 15km |
Cảng biển Sài Gòn | 16km |
Cảng biển quốc tế Long An | 15km |
Mô tả
Phí quản lý 0,3 USD / m2 / năm
Giá điện
110 / 220KV của Trạm biến áp Cần Đước – Cần Giuộc
Theo EVN
Giá nước sạch
4.800m3 / ngày đêm
IP: 0,26USD / m3
Khu tái định cư: 0,17USD / m3
Phí xử lý nước thải
3.000m3 / ngày đêm
Nước công nghiệp: 0,24USD / m3
Nước sinh hoạt: 0,2USD / m3
Phương pháp điều trị: USBF
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5945-95, Loại A
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– KCN Tân Kim mở rộng có vị trí đắc địa, giao thông thuận tiện cả đường bộ và đường thủy, kết nối với Quốc lộ 50, di chuyển nhanh chóng về khu vực TP.HCM và các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN011 | ||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||
Price for sales: | 60 | ||||||||||||||
Đất có sẵn: | - | ||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty cổ phần quản lý và khai thác các khu công nghiệp Đặng Huỳnh | ||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2010-2060 |
Tư vấn viên



