Tổng quan
Project ID: | LAN010 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 70 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,040,000 m² | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH TK | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2002-2058 |
Tư vấn viên




Giá cả và dịch vụ của Đất và RBF
Land: |
70.00 USD/m² |
Đàm phán: | 70-80 USD / m2 / 44 năm |
Factory: |
2.00 USD/m² |
Đàm phán: | 2 - 2.5USD/m2/tháng |
Hỗ trợ dịch vụ
(Chuẩn bị tài liệu và nộp)Chứng nhận chữa cháy | |
Đánh giá tác động môi trường | |
Hỗ trợ đăng ký các loại giấy phép IRC, ERC,... | |
Chuẩn bị hồ sơ và xin phép |
Vị trí
Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | 20km |
Chợ Bến Thành | 15km |
Cảng biển Sài Gòn | 16km |
Cảng biển Hiệp Phước | 12km |
Cảng biển quốc tế Long An | 15km |
Mô tả
Phí quản lý 0,38USD / m2 / năm
Giá điện
110 / 220KV của Trạm biến áp Cần Đước – Cần Giuộc
Theo EVN
Giá nước sạch
4.800m3 / ngày đêm
IP: 0,26USD / m3
Khu tái định cư: 0,17USD / m3
Phí xử lý nước thải
3.000m3 / ngày đêm
Nước công nghiệp: 0,24USD / m3
Nước sinh hoạt: 0,2USD / m3
Phương pháp điều trị: USBF
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5945-95, Loại A
Nhà thầu: Công ty TNHH Phát triển Công nghệ và Môi trường ASIA (ASIATECH GROUP)
Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm: |
– Điểm trung chuyển hàng hóa tốt nhất giữa TP.HCM và các tỉnh lân cận |
Nhược điểm |
-
|
Tổng quan
Project ID: | LAN010 | ||||||||||||||||
Trạng thái |
Ready | ||||||||||||||||
Price for sales: | 70 | ||||||||||||||||
Đất có sẵn: | 1,040,000 m² | ||||||||||||||||
Khu đất phức hợp: |
|
||||||||||||||||
Diện tích đất tối thiểu: | 10,000 m² | ||||||||||||||||
Diện tích cho thuê: |
|
||||||||||||||||
Chủ đầu tư: | Công ty TNHH TK | ||||||||||||||||
Thời gian hoạt động: | 2002-2058 |
Tư vấn viên



